Có 2 kết quả:

客車 kè chē ㄎㄜˋ ㄔㄜ客车 kè chē ㄎㄜˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển phổ thông

xe khách, xe ca dài

Từ điển Trung-Anh

(1) coach
(2) bus
(3) passenger train

Từ điển phổ thông

xe khách, xe ca dài

Từ điển Trung-Anh

(1) coach
(2) bus
(3) passenger train